Characters remaining: 500/500
Translation

cửa hàng

Academic
Friendly

Từ "cửa hàng" trong tiếng Việt có nghĩamột nơi người ta bán hàng hóa hoặc dịch vụ cho khách hàng. Đây một danh từ (dt) rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, thường được sử dụng để chỉ những địa điểm chúng ta có thể đến để mua sắm.

Định nghĩa:
  • Cửa hàng: Nơi bán hàng hóa, có thể thực phẩm, quần áo, đồ điện tử, v.v.
dụ sử dụng:
  1. Cửa hàng tạp hóa: Nơi bán các mặt hàng như thực phẩm, đồ dùng hàng ngày.

    • dụ: "Tôi thường đi đến cửa hàng tạp hóa gần nhà để mua đồ ăn."
  2. Cửa hàng quần áo: Nơi chuyên bán quần áo.

    • dụ: "Cửa hàng quần áo này nhiều mẫu đẹp giá cả hợp lý."
  3. Cửa hàng điện thoại: Nơi bán điện thoại di động phụ kiện.

    • dụ: "Tôi cần mua một cái điện thoại mới, nên tôi sẽ đến cửa hàng điện thoại."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "cửa hàng" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ khác nhau, dụ:

Phân biệt từ đồng nghĩa:
  • Cửa hàng siêu thị: "Cửa hàng" thường nhỏ hơn chuyên biệt hơn, trong khi "siêu thị" nơi bán nhiều loại hàng hóa khác nhau diện tích lớn hơn.
  • Cửa hàng chợ: "Chợ" nơi nhiều người bán hàng, thường ngoài trời, trong khi "cửa hàng" nơi cố định, mặt bằng riêng.
Từ liên quan:
  • Quầy hàng: Nơi trưng bày bán hàng trong một cửa hàng.
  • Kiosque: Một dạng cửa hàng nhỏ, thường bán đồ ăn nhanh hoặc đồ uống.
Kết luận:

Từ "cửa hàng" rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày khi bạn muốn nói về việc mua sắm hoặc kinh doanh.

  1. dt. Nơi bán hàng: Cửa hàng buôn bán cho may (K); Cửa hàng mậu dịch.

Comments and discussion on the word "cửa hàng"